Thực đơn
Sữa mẹ Các chất dinh dưỡng của sữa mẹChất béo (g/100 ml) | |
Tổng | 4.2 |
fatty acids - length 8C | trace |
polyunsaturated fatty acids | 0,6 |
cholesterol | 0,016 |
Protein (g/100 ml) | |
total | 1.1 |
casein | 0.4 |
a-lactalbumin | 0.3 |
lactoferrin (apo-lactoferrin) | 0.2 |
IgA | 0.1 |
IgG | 0.001 |
lysozyme | 0.05 |
serum albumin | 0.05 |
ß-lactoglobulin | - |
Carbohydrate (g/100 ml) | |
lactose | 7 |
oligosaccharides | 0.5 |
Khoáng chất (g/100 ml) | |
calcium | 0.03 |
phosphorus | 0.014 |
sodium | 0.015 |
potassium | 0.055 |
chlorine | 0.043 |
Sữa mẹ có đầy đủ các chất mỡ, tinh bột, đạm, vitamin.
Đặc biệt là:
Thực đơn
Sữa mẹ Các chất dinh dưỡng của sữa mẹLiên quan
Sữa Sữa mẹ Sữa đậu nành Sữa chua Sữa tươi Sữa đặc Sữa dưỡng thể Sữa công thức Sữa lạc đà Sữa ong chúaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sữa mẹ http://www.saanendoah.com/compare.html http://archive.unu.edu/unupress/food/8F174e/8F174E... http://www.qualitionary.eu/index.php?title=Milk http://www.fda.gov/fdac/features/895_brstfeed.html http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/00... http://en.wikipedia.org/wiki/Infant_formula